PHÒNG GD&ĐT HUYỆN DẦU TIẾNG TRƯỜNG MẪU GIÁO THANH TUYỀN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
DANH SÁCH PHÂN CÔNG TỔ, KHỐI, PHÒNG, KHOA
NĂM HỌC 2013 – 2014.
STT |
HỌ VÀ TÊN |
TRÌNH ĐỘ CHUYÊN NGÀNH |
PHÂN CÔNG |
CHỨC VỤ |
TỔ VĂN PHÒNG |
|
|
|
|
01 |
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
ĐHSPMN |
Quản lý chung trong toàn trường (theo quyết định) |
Hiệu trưởng |
02 |
Nguyễn Văn Trong |
Sơ cấp nghiệp vụ BV |
Bảo vệ |
Tổ trưởng (kiêm nhiệm) |
03 |
Nguyễn Văn Ngân |
Sơ cấp nghiệp vụ BV |
Bảo vệ |
|
04 |
Nguyễn Tường Duy |
Cao đẳng KT |
Kế toán |
|
05 |
Trần Thị Ngọc Lệ |
Trung cấp VT |
Văn thư |
|
06 |
Trần Thị Thu Hương |
|
Phục vụ |
|
07 |
Lê Thanh Hùng |
Trung cấp Điều dưỡng |
Y tế |
|
08 |
Nguyễn Ngọc Linh |
|
Phục vụ |
|
TỔ KHỐI LÁ |
|
|
|
|
01 |
Nguyễn Thị Hằng |
ĐHSPMN |
Giáo viên dạy lớp lá 3 |
Tổ trưởng (kiêm nhiệm) |
02 |
Phạm Thùy Vân |
TCSPMN |
Giáo viên dạy lớp lá 2 |
Tổ phó (kiêm nhiệm) |
03 |
Bùi Thị Thanh Tuyền |
CĐSPMN |
Giáo viên dạy lớp lá 2 |
|
04 |
Bùi Thu Thảo |
CĐSPMN |
Giáo viên dạy lớp lá 2 |
|
05 |
Nguyễn Thị Xuân |
CĐSPMN |
Giáo viên dạy lớp lá 1 |
|
06 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
CĐSPMN |
Giáo viên dạy lớp lá 1 |
|
07 |
Bùi Thị Hoài Giang |
TCSPMN |
Giáo viên dạy lớp lá 1 |
|
08 |
Lương Thị Hồng Trang |
TCSPMN |
Giáo viên dạy lớp lá 3 |
|
09 |
Cao Thị Thanh Hoa |
CĐSPMN |
Giáo viên dạy lớp lá 3 |
|
TỔ MẦM – CHỒI |
|
|
|
|
01 |
Đặng Thị Vân Nga |
TCSPMN |
Giáo viên lớp chồi 2 |
Tổ trưởng ( kiêm nhiệm) |
02 |
Trần Thị Hồng Phượng |
TCSPMN |
Giáo viên lớp chồi 3 |
Tổ phó (kiêm nhiệm) |
03 |
Bùi Thị Mai Anh |
TCSPMN |
Giáo viên lớp chồi 3 |
|
04 |
Nguyễn Thị Nga |
TCSPMN |
Giáo viên lớp chồi 1 |
CTCĐ ( kiêm nhiệm) |
05 |
Cao Thị Yến |
CĐSPMN |
Giáo viên lớp chồi 2 |
|
06 |
Bùi Thị Thanh Lan |
TCSPMN |
Giáo viên lớp chồi 1 |
|
07 |
Huỳnh Thị Út |
TCSPMN |
Giáo viên lớp Mầm |
|
08 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
CĐSPMN |
Giáo viên lớp Mầm |
|
9 |
Bùi Thị Quế Anh |
CĐSPMN |
Giáo viên lớp mầm |
|
TỔ CẤP DƯỠNG |
|
|
|
|
01 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
CĐSPMN |
Phụ trách Bán trú trong toàn trường (mảng chăm sóc-nuôi dưỡng) |
P.Hiệu trưởng |
02 |
Võ Thị Mỹ Hạnh |
Sơ cấp nghiệp vụ CD |
Cấp dưỡng |
Tổ trưởng (kiêm nhiệm) |
03 |
Võ Thị Kim Dung |
Sơ cấp nghiệp vụ CD |
Cấp dưỡng |
|
04 |
Lương Thị Trinh |
Sơ cấp nghiệp vụ CD |
Cấp dưỡng |
|
05 |
Lâm Ngọc Lý |
Sơ cấp nghiệp vụ CD |
Cấp dưỡng |
|
06 |
Trần Thị Út |
Sơ cấp nghiệp vụ CD |
Cấp dưỡng |
|
07 |
Nguyễn Thị Thanh Sương |
TC Nông Lâm |
Cấp Dưỡng |
|
TỔNG SỐ CB-GV-CNV : 33 người/29 nữ
Người lập bảng HIỆU TRƯỞNG
Thực đơn
Phở: thịt bò, cà rốt, su su,hành tây, ngò gai
Sữa Nuti
Cơm, Cá lăng kho cà chua,
Canh chua rau muống, me, thịt nạc,húng quế, hành lá
Dưa hấu
Bữa chiều:Nui: tôm, mực ống, thịt nạc,cà rốt, nấm rơm,bắp, súp lơ, hành lá , ngò rí
Văn bản mới
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Ngày ban hành: 03/06/2024. Trích yếu: Tổ chức giữ trẻ ...
Ngày ban hành: 03/06/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Ngày thứ 7 văn minh
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 27/05/2024. Trích yếu: Hướng dẫn xét TĐKT
Ngày ban hành: 27/05/2024
Ngày ban hành: 23/05/2024. Trích yếu: Triển khai chương trình GD kỹ năng sống
Ngày ban hành: 23/05/2024
Video Clips
Album ảnh
Thăm dò ý kiến