PHÒNG GD&ĐT HUYỆN DẦU TIẾNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MẪU GIÁO THANH TUYỀN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
"Thanh Tuyền, ngày 15 tháng 7 năm 2011"
DANH MỤC CÁC KHOẢN THU PHỤC VỤ TRẺ
NĂM HỌC 2011 - 2012
STT NỘI DUNG THU "KHỐI MẦM
( trẻ 3 tuổi)" "KHỐI CHỒI
(trẻ 4 tuổi)" "KHỐI LÁ
(trẻ 5 tuổi)" GHI CHÚ
I Các khoản thu tự nguyện "163,000" "163,000" "163,000"
1 Đồng phục ( 2 bộ x 35.000đ) "70,000" "70,000" "70,000"
2 Hội phí Phụ huynh học sinh "50,000" "50,000" "50,000"
3 Bảo hiểm Thân thể (Tai nạn) "43,000" "43,000" "43,000"
II Đồ dùng cá nhân "236,600" "242,000" "287,400"
1 Sách "83,400" "85,800" "116,400"
1.1 Vở tạo hình đổi mới "4,800" "6,500" "8,700"
1.2 Sách làm quen với toán "4,600" "5,300" "5,900"
1.3 Sách làm quen chữ cái / / "10,500"
1.4 Vở bé tập tô theo hướng tích hợp / / "5,500"
1.5 Bé chuẩn bị học đọc học viết / / "10,500"
1.6 Thẻ chữ + số của cháu / / "7,000"
1.7 Vở bé tập tô màu "5,700" "5,700" /
1.8 Lô tô giáo dục vệ sinh "8,000" "8,000" "8,000"
1.9 Lô tô giao thông "8,000" "8,000" "8,000"
1.10 Lô tô ngành nghề "8,000" "8,000" "8,000"
1.11 Lô tô bé rèn luyện kỹ năng sống "7,000" "7,000" "7,000"
1.12 Lô tô nước và hiện tượng thiên nhiên "8,000" "8,000" "8,000"
1.13 Lô tô nhạc cụ "7,000" "7,000" "7,000"
1.14 Sổ bé ngoan "5,000" "5,000" "5,000"
1.15 Sổ sức khỏe "6,000" "6,000" "6,000"
1.16 Sách bảo vệ môi trường "11,300" "11,300" "11,300"
2 Đồ dùng học tập "66,300" "69,300" "84,100"
2.1 Tập trắng 5 ô ly "7,000" "7,000" "7,000"
2.2 Đơn bìa hồ sơ "3,000" "3,000" "3,000"
2.3 Ký hiệu + bảng tên trẻ "10,000" "10,000" "11,800"
2.4 Bao tập sách "5,000" "5,500" "9,000"
2.5 Đất nặn wim 6 màu "10,500" "10,500" "10,500"
2.6 Bút sáp thơm 12 màu "7,200" "7,200" "7,200"
2.7 Chì đen 2B "4,300" "4,300" "4,300"
2.8 Hồ dán "2,500" "2,500" "8,000"
2.9 Kéo "3,800" "3,800" "3,800"
2.10 Giấy A4 "3,500" "5,000" "7,000"
2.11 Bảng "6,000" "6,000" "6,000"
2.12 Giấy màu "3,500" "4,500" "6,500"
3 Đồ dùng vệ sinh "86,900" "86,900" "86,900"
3.1 Khăn tay thiêu "10,000" "10,000" "10,000"
3.2 Bàn chảy đánh răng + ký hiệu : 3 cây x 7.000đ "21,000" "21,000" "21,000"
3.3 Kem đánh răng : 3 hộp x 7.000đ "21,000" "21,000" "21,000"
3.4 Chén "27,500" "27,500" "27,500"
3.5 Muỗng "1,400" "1,400" "1,400"
3.6 Ca "6,000" "6,000" "6,000"
III Đồ dùng chung nhóm lớp "190,000" "190,000" "192,000"
1 Đồ chơi 5 góc "70,000" "70,000" "70,000"
2 Đồ dùng trang trí nhóm lớp "40,000" "40,000" "40,000"
3 "Đồ dùng vệ sinh nhóm lớp ( khăn tổ, thau, thùng rác, chổi, cây lau nhà)" "50,000" "50,000" "50,000"
4 "Tài liệu chung ( Sổ theo dõi nhóm lớp, lô tô, tranh dạy chủ đề, thẻ chữ lớp, trang phục lễ ra trường)" "30,000" "30,000" "32,000"
IV Học phí "270,000" "270,000" "270,000"
Học phí : 9 tháng x 30.000đ/tháng "270,000" "270,000" "270,000"
TỔNG CỘNG "859,600" "865,000" "912,400"
HIỆU TRƯỞNG
Võ Thị Trang